Dịch vụ : Top Ký Hiệu Phổ Biến Trong Bản Nhạc Piano

Thảo luận trong 'Dịch vụ giải trí' bắt đầu bởi hoatruc1805, 27/9/23.

    1. Vị trí:

      TP Hồ Chí Minh
    2. Trạng thái:

      Tin HOT
    3. Giá tiền:

      0 VNĐ
    4. Điện thoại:

      1900 7018
    5. Địa chỉ:

    6. Thông tin:

      27/9/23, 0 Trả lời, 173 Đọc
  1. hoatruc1805

    hoatruc1805 Expired VIP
    • 16/23

    Bài viết:
    112
    Đã được thích:
    0
    Đối với những người yêu thích piano, đặc biệt là piano cổ điển, việc hiểu và nhận biết các ký hiệu phổ biến trong bản nhạc piano là vô cùng quan trọng. Những ký hiệu này đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn người chơi thể hiện tác phẩm một cách chính xác, bao gồm cả việc diễn đạt nốt nhạc và tính chất của bài hát.

    Tuy nhiên, đôi khi việc học và hiểu các ký hiệu này có thể gây khó khăn, vì chúng đa dạng và có sự tương đồng. Nhiều ký hiệu sử dụng tiếng Ý và việc tra cứu ý nghĩa chúng có thể khó khăn vì nguồn tài liệu tiếng Việt hạn chế hoặc không biết tên gọi của các ký hiệu được biểu thị dưới hình vẽ khi tìm kiếm trên Google.

    Nhận thấy điều này, SEAMI đã tổng hợp một số ký hiệu thường gặp trong âm nhạc piano để giúp bạn tra cứu dễ dàng hơn khi cần thiết. Hãy cùng SEAMI khám phá chi tiết bên dưới và đừng quên lưu bài viết để sử dụng sau này! SEAMI đã phân loại các ký hiệu thành từng nhóm dựa trên các đặc điểm âm nhạc bao gồm cường độ, tốc độ, cao độ và sắc thái.

    1. Về cường độ

    Trong bản nhạc piano, kí hiệu về trường độ thường gặp sẽ chỉ dẫn người chơi đoạn nào nên đánh mạnh, đoạn nào nên đánh nhẹ, cũng như các câu cần sự mạnh dần/nhẹ dần. Những kí hiệu này có thể được thể hiện bằng chữ cái, cụm từ hoặc biểu tượng.

    Một số kí hiệu về cường độ thường gặp trong bản nhạc piano là:

    Piano (p) : nhẹ

    Pianissimo (pp và ppp) : rất nhẹ và cực kỳ nhẹ

    Meggo piano (mp) : nhẹ vừa phải

    Forte (f) : mạnh

    Forte piano (fp) : mạnh đến nhẹ chuyển tiếp

    Sforzando (sfz) : mạnh riêng cho âm điệu được ghi

    Sforzando piano (sfp) : nhẹ riêng cho âm điệu được ghi

    Sforzando forte (sff) : mạnh hơn cho âm điệu được ghi

    pìu forte (pìu f) : mạnh thêm 1 chút

    Sempre pp (Sem pp) : luôn luôn rất nhẹ

    Piano Subito (p sub) : nhẹ một cách đột ngột

    Crescendo (CRESC…) và dấu <: mạnh dần lên

    Meggo forte (f) :mạnh vừa phải

    Fortissimo (ff và fff) : rất mạnh và cực kỳ mạnh

    Poco piano(poco p) : hơi nhẹ

    Poco forte (poco f) : hơi mạnh

    Decrescendo (DECRESC…) và dấu >: nhẹ dần xuống

    <f>: khoảng giữa mạnh, 2 đầu nhẹ

    >p<: khoảng giữa nhẹ, 2 đầu mạnh

    + Note: 9 Mẹo dạy đàn Guitar cho người từng học trên mạng

    2. Về trường độ và tốc độ

    Các kí hiệu về trường độ và tốc độ trong bản nhạc piano sẽ cho biết về độ dài của nốt cũng như tốc độ của đoạn nhạc. Thực tế, chúng ta thường gặp những kí hiệu chỉ tốc độ nhiều hơn trường độ. Các kí hiệu chỉ tốc độ sẽ cho chúng ta biết những thông tin về tempo, nhanh dần hay chậm dần, cùng tính chất đi kèm.

    Một số kí hiệu thường gặp là:

    [​IMG]
    Dấu lặng
    Các dấu lặng tương ứng với trường độ của các nốt: lặng đơn (1 phách), lặng tròn (2 phách),…

    Lunga pausa (hay còn gọi là dấu mắt ngỗng): kéo dài nốt hơn bình thường

    Grave: từ từ, trịnh trọng (tempo: 40-43)

    Largo: chậm, rộng rãi (tempo: 44-47)

    Laghetto: hơi chậm, rộng rãi (tempo: 48-51)

    Adagno và Lanto: chậm (tempo: 52-59)

    Andante: khoan thai (tempo: 60-65)

    Andantino: hơi khoan thai (tempo: 66-75)

    Moderato: vừa phải (tempo: 80-99)

    Allegretto: bắt đầu hơi nhanh (tempo: 100-115)

    Allegrio: nhanh hơn (116 trở đi).

    3. Về cao độ

    Các kí hiệu về cao độ bao gồm những kí hiệu quen thuộc nhất như dấu thăng, dấu giáng, dấu bình, cho đến kí hiệu lên/xuống quãng tám. Ngoài vị trí các nốt nhạc quy định cao độ của nốt trên sheet nhạc, thì những kí hiệu về cao độ này sẽ bổ sung thêm để quy định chính xác ý đồ của nhạc sĩ khi soạn nhạc.

    Cụ thể, các kí hiệu về cao độ thường gặp bao gồm:

    Dấu thăng (#): tăng cao độ của nốt đó lên nửa cung

    Dấu giáng (b): giảm cao độ của nốt đó xuống nửa cung

    Dấu bình ([​IMG]): xoá bỏ tác dụng của dấu thăng hoặc dấu giáng phía trước

    8va: chơi cao hơn 1 quãng tám

    8vb: chơi thấp xuống 1 quãng tám
    + Note: 7 Mẹo khơi dậy đam mê học Piano cho bé

    4. Về sắc thái

    Các kí hiệu thường gặp trong bản nhạc piano về sắc thái thường được biểu thị bằng các chữ tiếng Ý nhiều hơn là hình vẽ. Các kí hiệu này rất quan trọng và hầu như không thể thiếu trong các bản piano cổ điển, giúp định hình cách chơi cho cả bài.

    Một số từ thường gặp về sắc thái như:

    Affenose: thân mật

    Agitato: xao xuyến

    Conanima: có hồn

    Risolato: cương quyết

    Sostenuto: nâng lên

    Energico: sức mạnh mẽ

    Religioso: thành kính

    Tristamente: buồn rầu

    Con Delicatezza: thanh nhã

    Con Dolone: đau thương

    Disperato: tuyệt vọng

    Dolee (Doleissimo): êm ái

    Doloroso: đau khổ

    Malinconico: sầu

    Con Brio (Brioso): lanh lẹ

    Espressimo: thêm ý vào

    Con Fioco: nhiệt liệt

    Con Spirito: ý nhị hơn

    Gragioto: diễm lệ

    Maetoso: uy nghiêm

    Ngoài ra, còn có một số từ bổ sung thường được sử dụng và có thể đi kèm với các kí hiệu khác, như:

    Poco: ít

    Poco Apoco: từ từ thêm hoặc bớt

    Pìu: hơn

    Animato: linh hoạt

    Slargando: rộng ra

    Staccato: tách ra

    Motopiu: hơn lên nhiều

    Non molto: đừng nhiều quá

    Quesi: gần như

    Crescendo (Cresc.): mạnh dần

    Descrescendo (Decrese): yếu dần

    Diminuendo (Dim): giảm dần

    Morendo (Mor): tắt dần

    Senzatempo: không giữ nhịp

    Hy vọng bài viết bên trên có thể giúp bạn tổng hợp những kí hiệu thường gặp trong bản nhạc piano, giúp bạn dễ dàng tra cứu khi làm quen với các bài piano mới. Hãy lưu lại bài viết để tiện sử dụng về sau, bạn nhé!

    Xem thêm: CÁC KÍ HIỆU THƯỜNG GẶP TRONG BẢN NHẠC PIANO


    Xem thêm thông tin về SEAMI:
    Hotline: (028)7.30.30.369
    Website: seami.vn
     

CHIA SẺ TRANG NÀY

Thành viên đang xem bài viết (Users: 0, Guests: 0)